- sản - Wiktionary, the free dictionary
sản (only in compounds) to produce, to create, to generate; Derived terms [edit] bất động sản; cộng sản; di sản; khoa sản; sản phẩm; sản phụ
- 39 Món Ngon Việt Nam Nổi Tiếng Đặc Sản Ba Miền - Klook Blog
Có những đặc sản Việt Nam gây thương nhớ với hương vị đặc trưng, mang đậm bản sắc văn hóa từng vùng miền Cùng Klook khám phá những món ăn ngon Việt Nam vang danh khắp năm châu này nhé!
- Tra từ: sản - Từ điển Hán Nôm
1 (Danh) Vật phẩm do người làm ra hoặc từ thiên nhiên sinh ra Như: “quáng sản” 礦產, “thổ sản” 土產, “hải sản” 海產, “đặc sản” 特產 2 (Danh) Của cải, nhà đất Như: “tài sản” 財產 tiền của, “bất động sản” 不動產 nhà cửa, ruộng nương, đất đai
- sản in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'sản' translations into English Look through examples of sản translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Top 30 món ăn đặc sản Việt Nam nổi tiếng nhất, du khách cực thích
Nếu bạn đang quan tâm tới các món ăn đặc sản Việt Nam ngon, nổi tiếng để giới thiệu cho bạn bè và du khách quốc tế, thì danh sách 30 món ăn đặc sản Việt Nam ở dưới đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi
- Nghĩa của từ Sản - Từ điển Việt - Việt
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Đặc sản Việt Nam - Tổng hợp đặc sản Quốc gia 63 tỉnh thành
Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa lâu đời với rất nhiều đặc sản nổi tiếng Đặc sản Việt Nam vô cùng đa dạng và phong phú Mỗi tỉnh thành, vùng miền trên mảnh đất hình chữ S đều có những nét đặc sắc riêng biệt và có những đặc sản nổi tiếng khác nhau
|