- Nhanh. vn - Phần mềm quản lý bán hàng đa kênh tốt . . .
Phần mềm quản lý bán hàng Nhanh vn giúp bạn dễ dàng quản lý kho hàng, đơn hàng, khách hàng, tiết kiệm thời gian, tăng doanh thu, giảm chi phí cho việc quản lý cửa hàng
- nhanh - Wiktionary, the free dictionary
nhanh • (𨘱 - 𪬭, 𨗜, 𠴌, 速, 伶) fast; quick Synonyms: chóng, lẹ, mau Nó nhanh lắm ― He is very fast
- nhanh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'nhanh' translations into English Look through examples of nhanh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- NHANH - Translation in English - bab. la
Find all translations of nhanh in English like cursory, fast, quick and many others
- nhanh (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
nhanh (Vietnamese) Origin history From Proto-Vietic *m-laɲ ("fast, quick") Cognate with Muong nhanh, Chut lanh Adjective nhanh fast, quick; Nó nhanh lắm He is very fast Adverb fast, quickly; Derived words phrases nhanh lên See also chóng; lẹ; mau
- Nhanh. vn - Apps on Google Play
Quick POS - Multi-channel sales management software Quick vn has all the features you need to manage sales, from the time you start your business to the moment you have a large chain of stores
- nhanh trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Kiểm tra các bản dịch 'nhanh' sang Tiếng Anh Xem qua các ví dụ về bản dịch nhanh trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp
|